Từ "thực hành" trong tiếng Việt có nghĩa là làm việc gì đó để áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những gì đã học và cải thiện kỹ năng của mình.
Định nghĩa:
Thực hành là hành động làm một việc gì đó để áp dụng kiến thức lý thuyết vào cuộc sống thực tế.
Nó cũng có thể hiểu là thực hiện một hành động nào đó, như thực hành tiết kiệm là thực hiện các biện pháp để tiết kiệm tiền bạc.
Ví dụ sử dụng:
Giờ thực hành về thực vật học: Trong giờ học về thực vật, học sinh sẽ thực hành trồng cây để hiểu rõ hơn về cách cây phát triển.
Thực hành tiếng Việt: Học sinh cần thực hành giao tiếp bằng tiếng Việt để nâng cao khả năng nói và nghe.
Thực hành tiết kiệm: Gia đình tôi thực hành tiết kiệm bằng cách giảm chi tiêu không cần thiết.
Cách sử dụng và biến thể:
Thực hành có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như thực hành y tế (học viên y tế thực hành khám bệnh), thực hành thể dục (thực hiện các bài tập thể dục).
Thực hiện là một từ gần nghĩa, nhưng nó thường được dùng khi nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ hay công việc nào đó. Ví dụ: "Tôi sẽ thực hiện dự án này vào tuần tới."
Từ đồng nghĩa:
Luyện tập: Từ này thường dùng để chỉ việc làm đi làm lại một kỹ năng để thành thạo hơn, như luyện tập thể thao.
Áp dụng: Nghĩa là sử dụng kiến thức vào thực tế, nhưng không nhất thiết phải là hành động cụ thể. Ví dụ: "Áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày."
Từ liên quan:
Học: Là quá trình tiếp thu kiến thức.
Kỹ năng: Là khả năng thực hiện một công việc nào đó, thường phát triển qua quá trình thực hành.